--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
box bed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
box bed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: box bed
Phát âm : /'bɔks'bed/
+ danh từ
giường cũi
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
box bed
:
giường cũi
+
sightly
:
đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương
+
cách
:
Way, manner, fashioncách đi đứng khoan thaia deliberate way of walking, a deliberate carriagetìm cách đối phóto look for a way to deal with"Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"the old learn their own way, the young theirs
+
life-preserver
:
gậy tàu
+
alliterate
:
lặp lại âm đầu